Chi tiết nhanh
KGS - M7710 - A1X
SỐ 1 211
KV8 M7710 - A1X
SỐ 71 a ASSY
Máy hút bụi Yamaha YG100 cung cấp vòi hút 211A, 212A, 213A kgs-m7710-a1x
Đặc tính
Tên sản phẩm: | smt YAMAHA NOZZLE |
Được dùng cho: | lắp ráp đầy đủ smt |
Sự bảo đảm: | 1 năm |
Lô hàng | bằng đường hàng không |
Thời gian giao hàng: | 1-2 ngày |
Thị trường chính của chúng tôi | Cả thế giới |
Chi tiết bao bì: xốp và thùng carton
Thời gian giao hàng: Trong vòng 1 ~ 3 ngày làm việc
Lô hàng
1. Chúng tôi gửi đến toàn thế giới
2. Hầu hết các đơn đặt hàng được giao trong vòng 1 ~ 7 ngày sau khi thanh toán
3. Mặt hàng được vận chuyển từ Trung Quốc đại lục bằng đường hàng không bằng bưu điện EMS, UPS, DHL, TNT hoặc Hồng Kông, chúng tôi chấp nhận yêu cầu vận chuyển của khách hàng
4.100% T / T trước khi giao hàng, sau khi chúng tôi vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ gửi email cho bạn thông tin vận chuyển
5. bán và mua thiết bị đã qua sử dụng lâu dài
KGT-M1301-A0X COVER 1 ASSY 1
2 KGT-M1302-A0X COVER 2 ASSY 1
3 KGT-M1303-A0X COVER 3 ASSY 1
4 KGT-M1304-A0X COVER 4 ASSY 1
5 KGT-M1305-00X COVER 5 2
6 KGT-M1306-A0X COVER 6 ASSY 1
7 KGT-M1307-A0X COVER 7 ASSY 1
8 KGT-M1308-A0X COVER 8 ASSY 1
9 KGT-M1309-00X COVER 9-1 2
10 KGT-M130A-00X COVER 9-2 2
11 KV7-M1340-01X ĐỒNG HỒ 1, COVER 9 2
12 KV7-M1341-02X BRACKET 2, COVER 9 2
13 KGT-M1342-00X BRACKET 3, COVER 9 2
14 KGT-M1343-00X BRACKET 4, COVER 9 2
15 KV7-M1349-00X VÒI 2, NUT 4
16 K93-M1392-00X SPACER (TM-180-303) 8
17 KH2-M1324-00X GRIP 4
18 KM0-M1331-01X ĐỒNG HỒ KHÍ 4
19 KL3-M1348-10X KHAI THÁC 4
NỀN TẢNG 20 KM0-M1346-00X, BOLT 8
21 KL0-M1373-01X ĐỒNG HỒ 1 SCHMEASAL 2
22 KL0-M1374-00X TẠO 1 TRƯỜNG 2
23 91317-04008 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 12
24 91317-04010 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 8
25 91317-05014 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 8
26 K16-90101-08X BOLT: TP-M4X8 14
27 K16-90101-12X BOLT: TP-M4X12 18
28 KV7-M1317-01X BẢO HIỂM 17 4
29 KGA-M1318-00X COVER 18 2
30 KM0-M1335-00X BRACKET 1 GATE COVER 4
31 KGT-M1336-00X BKT CORNER L, TRỞ LẠI 1
32 KV7-M1337-00X BKT CORNER L, TRƯỚC 1
33 KV7-M1339-00X BKT CORNER L, TRƯỚC 1
34 K46-M1374-10X Bản lề 2 6
35 KGT-M1356-00X VÒI 1, LIÊN 2
36 KGT-M1357-00X PLATE 2, LIÊN 2
37 KL3-M1381-02X TẠO 1 BAN ĐẦU 2
38 KGT-M1382-00X TẠO 2 BAN CHÍNH 2
39 98904-04006 SCREW BINDING 200
40 KGT-M130B-A0X COVER, PHỤ 1 ASSY 2
41 KGT-M130C-A0X COVER, SẮC 2 ASSY 2
42 KGT-M1329-L0X COVER 29, L 2
43 KGT-M1329-R0X COVER 29, R 2
ĐỒNG HỒ 44 KW8-M1386-00X, MAGNET 4
45 KJ9-M1354-10X MG. CÁT: TL272-2 4
46 KV7-M1350-00X CAP, SỐ 1
47 KV7-M1391-10X CẮM 4
48 KW7-M13D7-00X SEAL 2 (YAMAHA) 1
49 90K41-000190 SEAL CẢNH BÁO (1) 2
50 90K41-000230 SEAL CẢNH BÁO (2) 2
51 KM0-M531G-00X PANEL 2
52 KV8-M3759-00X BLIND XE 2
53 KGA-M13B9-00X SÁCH 1
54 KV7-M8880-00X BRush, PHẢN HỒI 1
55 KGT-M13D6-00X SEAL 1 (YG200)