Q2AA04006DXS2C Máy định vị YAMAHA YS24 W trục PU động cơ ngắn dòng Động cơ ban đầu được sử dụng và mới
Đặc điểm kỹ thuật:
P50B0500DXS20 Động cơ servo Sanyo động cơ 100W |
P50B05010DXS79 Bộ đếm động cơ Servo Sanyo 100W |
Động cơ servo P50B07030DCS4E P50B07030DCS07 300W |
P50B07030DXS4E Động cơ servo Sanyo có phanh chính hãng |
P50B07030DXS80 Động cơ servo Sanyo máy pha chế Tianlong |
P50B07040DCS81 Động cơ servo Sanyo hoàn toàn mới |
P50B08050DXS80 Động cơ servo Sanyo Động cơ Bộ phân phối trục X, động cơ trục Y |
Q2AA04006DCS0E với động cơ phanh hình chữ Q Sanyo servo |
Q2AA04006DXS0E Sanyo Động cơ servo loại Q P50BA2003BCS4C |
Q2AA04010DXS2C 100W YAMAHA Gặp gỡ SANYODENKI Sanyo Servo Motor |
Q2AA05020DCS5U 90K65-332626 Động cơ servo Sanyo có phanh 200w |
Động cơ servo Q2AA05020DXS2C 200W / 200ACV / 1.6 Động cơ servo hình chữ Q |
Động cơ Servo Sanyo Q2AA07040DCS00 |
Q2AA07050DXS2E YG200 Động cơ trục X Sanyo động cơ servo loại Q Động cơ máy định vị YAMAHA |
Q2AA08100DXS2E 90K63-611404 Động cơ servo trục trục YG200 Động cơ Q2 trục ngựa Y |
Q2GA04002VXS49 90K2J-045J24 YS24 Động cơ trục R 15W Động cơ servo Sanyo |
Động cơ động cơ trục R Q2GA04002VXS49 Q2GA04002VXS60 YS12 |
Động cơ Q2GA04006VXS3B Động cơ trục R K100-M4882-00X YG100R |
R2GA04008DXH7H 90K20-091605 Động cơ servo Sanyo |
R2GA04008DXH8M 90K2C-0A3312 Động cơ trục YSM R2, động cơ servo |
Động cơ máy in giấy RB-35GM-N595-24 SAYAMA KW3-M3653-A0X YVP |
Động cơ mở rộng YAMAHA YG100 (có phanh) Q2AA04006DCS2C 90K63-021606 |
YG100 Z-trục KGS-M4880-00X 10X 20X 30X 40X 50X Sanyo Motor Motor |
Sửa chữa động cơ trục YV100X P50B08085DXS4Y Sửa chữa động cơ servo Sửa chữa động cơ YAMAHA |
YV100X / YV100XG Động cơ trục X 750W 90K52-87174X động cơ YAMAHA |
YV100XG Động cơ trục Y 90K52-8A174Y 90K55-8A174Y P50B08100DXS4Y |
Động cơ truyền tải YV100X KV7-M4886-00X M8RX25GV4Y M8RA25GV4Y |
90K56-8A174Y YV100XG YV88XG Trục Y 1000W P50B08100DXS4Y Bản gốc |
Động cơ trục R 90K2A-045J11 YS24 |
KGT-M7101-00X NHÀ, ĐẦU 1 |
2 90990-22J001 ĐÓNG GÓI 3 |
3 90990-22J003 ĐÓNG GÓI 12 |
4 90990-22J002 ĐÓNG GÓI 15 |
PISTON 5 KV8-M7103-00X, CẮM 3 |
6 90990-22J015 ĐÓNG GÓI 3 |
7 90200-01J125 O-RING 15 |
8 KV8-M7103-10X CẮM 3 |
9 KV8-M7104-00X PISTON 6 |
10 90990-22J006 ĐÓNG GÓI 6 |
11 KGT-M712S-A0X STD. CHIA SẺ 1, THỂ THAO 3 |
6, 3, 5 |
11-1 KGT-M712S-A1X STD. CHIA SẺ 1, THỂ THAO 3 |
6, 3, 5 |
2005.01.27 MB10071 |
12 KV8-M71RJ-00X MÀU SẮC, BRG 3 |
13 KG7-M7137-A0X LEAF XUÂN 6 |
14 KG7-M7169-00X SCREW 6 |
15 90990-28J002 RỬA 6 |
16 KGT-M7106-00X TRỰC TUYẾN 3 |
16-1 KGT-M7106-01X TRỰC TUYẾN 3 2005.01.27 MB10071 |
17 KGT-M7107-00X GIỮ, SỐ 3 |
17-1 KGT-M7107-01X GIỮ, SỐ 3 2005.01.27 MB10071 |
18 KV8-M7110-00X THU 2, ĐẦU 3 |
19 90933-03J128 VÒNG 12 |
20 KV8-M7106-80X |
SPACER 6 |
21 KGT-M7167-00X PULLEY 6 |
22 KV8-M7154-00X SPG, TRẢ LẠI 6 |
23 KV8-M7108-00X NUT 6 |
24 92A08-03303 THIẾT LẬP MÀN HÌNH M3X3 12 |
25 90933-02J604 VÒNG 6 |
26 90440-01J030 THÔNG TIN 6 |
27 KU1-M7152-00X RỬA 1 THỨ 6 |
28 KGT-M711S-A0X FNC CHIA SẺ 3 |
H2, 4, 6 |
29 KV8-M7110-00X THU 2, ĐẦU 3 |
30 KV8-M71X2-00X SPG, TRẢ LẠI 3 |
31 KV8-M7106-52X TRỰC TUYẾN 3 |
32 KGT-M71R0-00X SỐ 1, INDEX ASSY 3 |
33 KV8-M71X1-00X SPG, ĐỊA ĐIỂM 3 |
34 KV8-M71R1-XXX CHIA SẺ 1 TỰ 3 |
35 KV8-M71R2-01X BLOCK, DỪNG 3 |
36 KV7-M71M6-01X SCREW, SỐ 6 |
PIN 37 KV8-M71R5-02X, ĐỊA ĐIỂM 3 |
38 KV8-M71R6-02X GIỮ, INDEX 3 |
39 KV8-M71R9-00X CAM 6 |
40 KGT-M71RA-00X BEVEL-GEAR 1 3 |
40-1 KGT-M71RA-01X BEVEL-GEAR 1 3 2004.12.02 MAX0126 |
PIN 41 KV8-M71RC-00X, CAM 6 |
42 90440-10J008 THÔNG TIN 12 |
43 KV8-M71RE-00X RỬA 3 |
44 99009-12800 THÔNG TIN 3 |
45 KV8-M71RL-00X NUT, KHÓA 3 |
46 KV8-M71RH-00X SEAL, INDEX 3 |
47 KV8-M71RM-00X TẠO 3 |
48 KV8-M71RB-A0X BEVEL-GEAR 2 ASSY 3 |
49 KGT-M71R7-00X GIỮ, BRG. 3 |
50 KV8-M71R8-00X MÀU SẮC, BRG. 3 |
51 90933-01J801 VÒNG 3 |
52 KGT-M7111-00X KÉO, BÀI 1 |
53 KV8-M7115-00X CHIA SẺ 1, TENSION 2 |
54 KGB-M7116-00X KÉO 2 1 |
55 92A08-04305 THIẾT LẬP MÀN HÌNH M4X5 3 |
56 KGT-M7117-00X BLOCK, ĐIỀU CHỈNH 1 |
57 KV8-M7119-00X BLOCK, ĐIỀU CHỈNH 1 |
VÒI 58 KGT-M7166-00X, GIÁ TRỊ 1 |
59 KGT-M71V1-00X CẢM BIẾN F 1 |
VÒI 60 KGT-M71VU-00X, CẢM BIẾN 3 |
61 KGT-M71RX-00X GIỮ, CẢM BIẾN 3 |
VÒI 62 KV8-M71VR-00X, NUT 3 |
63 KGT-M71VD-00X BLACKET, AMP 6 |
VÒI 64 KGT-M71VE-00X, BRACKET AMP 1 |
64-1 KGT-M71VE-01X PLATE, BRACKET AMP 1 2004.03.24 M430106 |
ĐỒNG HỒ 65 KGT-M71V3-00X, CẢM BIẾN 1 |
66 KGT-M71V9-01X BẢO HIỂM 1 |
67 KGB-M71Y1-01X THU 1, PULLEY 1 |
68 90933-01J800 VÒNG 2 |
69 99009-10800 CIRCLIP (ISTW-10) 1 |
70 KGT-M71Y9-00X CƠ THỂ, CYLINDER 1 |
71 KV8-M71YA-00X CLUTCH 3 |
72 91317-05006 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 6 |
73 90990-22J005 ĐÓNG GÓI 6 |
74 KM1-M7105-00X CẮM 2 6 |
75 KGT-M7112-00X DỪNG 1 |
76 KGT-M7181-00X BÊN, ĐẦU 2 |
77 90933-03J128 VÒNG 4 |
78 90990-17J007 O-RING 3 |
79 91317-03055 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 3 |
80 90115-02J008 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 12 |
81 $ KM-05 MUFFLER 7 |
82 $ SLH8-01 LIÊN 2 |
83 $ TSH6-01 LIÊN 2 |
84 90990-22J001 ĐÓNG GÓI 18 |
85 KGT-M7162-00X GIẢI PHÁP GIẢI PHÁP 1 |
86 KGT-M7163-00X ĐỐI TƯỢNG, TẠO 1 |
87 KGB-M7170-00X GEAR 1 1 |
88 KGT-M7171-00X GEAR 2 1 |
89 KGB-M7172-00X THU 1, GEAR 1 |
90 KGB-M7173-00X THU 2, GEAR 1 |
91 KGB-M7174-00X SHAFT, GEAR 1 |
92 90933-02J085 VÒNG 2 |
93 KGT-M7179-00X COVER, GEAR 1 |
R |
94 KGT-M7179-10X COVER, GEAR 1 |
L |
95 KGB-M7185-00X PLATE 2, NUT 1 |
96 KGB-M7184-00X BOLT HEXA. S. H 6 |
97 KGT-M7183-00X PLATE, ĐỐI TƯỢNG 1 |
98 KGT-M7178-00X ĐỒNG HỒ 2, GEAR 1 |
ĐỒNG HỒ 98-1 KGT-M71VB-00X, GEAR 1 2005.01.20 MB10079 |
99 KGT-M7177-00X ĐỒNG HỒ 1, GEAR 1 |
R |
Tháng 1 năm 99 |
Xóa bỏ |
2005.01.20 MB10079 |
100 KGT-M7177-10X ĐỒNG HỒ 1, GEAR 1 |
L |
100-1 |
Xóa bỏ |
2005.01.20 MB10079 |
101 ĐỒNG HỒ KGT-M71V4-00X, ĐỘNG CƠ 1 |
R |
101-1 |
Xóa bỏ |
2005.01.20 MB10079 |
ĐỒNG HỒ 102 KGT-M71V4-10X, ĐỘNG CƠ 1 |
L |
102-1 |
Xóa bỏ |
2005.01.20 MB10079 |
103 KGT-M71V5-00X GIỮ, KÉO 1 |
R |
103-1 |
Xóa bỏ |
2005.01.20 MB10079 |
104 KGT-M71V5-10X GIỮ, KÉO 1 |
L |
104-1 |
Xóa bỏ |
2005.01.20 MB10079 |
105 KV8-M71VS-00X BỘ SƯU TẬP, CẢM BIẾN 12 |
106 KGT-M653G-01X HNS, CẢM BIẾN, 4 ASSY 1 |
R |
2004,01 M410007 |
107 KGT-M653G-11X HNS, CẢM BIẾN, 4 ASSY 1 |
L |
2004,01 M410007 |
BAN CẢM BIẾN CẢM BIẾN 108 KM1-M4592-12X ASS 6 |
109 KGT-M654L-A0X CẢM BIẾN, GIẢM 1 ASSY 3 |
6, 3, 5 |
CẢM BIẾN 110 KGT-M654M-A0X, GIẢM 2 ASSY 3 |
H2, 4, 6 |
111 KGT-M654N-A0X CẢM BIẾN, ĐÁNH GIÁ 3 |
112 KGT-M654G-A0X CẢM BIẾN, POS 1 ASSY 3 |
113 KGT-M654H-A0X CẢM BIẾN, POS 2 ASSY 3 |
114 KGT-M654J-A0X CẢM BIẾN, TRỤ SỞ 3 |
114-1 KGT-M654J-A1X CẢM BIẾN, ĐẦU ASSY 3 2004.01.08 M410007 |
CẢM BIẾN 115 KGT-M654K-A0X, R ORG ASSY 1 |
116 99480-04008 PIN, PARALLEL 8 |
117 KV8-M7103-A0X PISTON, ĐÁNH GIÁ 3 |
ĐÁP ÁN 118 KV8-M7103-B0X |
TÀI LIỆU 119 KV8-M7104-A0X 6 |
120 KM1-M7105-A0X CẮM 2 ASSY 6 |
121 90563-03J120 BẠCH SPACER 6 2004.03.24 M43106 |
122 KGT-M71VF-00X COVER AMP 2 2004.03.24 M43106 |
123 90563-23J060 SPACER 2 2004.03.24 M43106 |
124 KGT-M71VC-00X GIỮ, KÉO 1 |
R |
2005.01.20 MB10079 |
125 KGT-M71VC-10X GIỮ, PULLY |
Dịch vụ:
1. GIẢI PHÁP LINE FULL LINE
2. MÁY IN MÁY IN, MÁY PICK VÀ PLACE, LẠNH OVEN, CONVEYOR, AOI, SPI, LOADER VÀ NHÀ CUNG CẤP
3. MÁY CHỨNG NHẬN AI, NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ TẠO RA
4. MUA VÀ BÁN THIẾT BỊ SỬ DỤNG
5. Manufacuture của SMT FEEDERS và NOZZLES
6. CHÚNG TÔI CÓ NHÓM KỸ SƯ CHUYÊN NGHIỆP
Thông tin công ty:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử Thâm Quyến CNSMT được thành lập vào tháng 6 năm 2005
1. đăng ký vốn 6 triệu nhân dân tệ và hơn 60 nhân viên.
2. Nhân viên cốt lõi của công ty thuộc nhóm R & D chuyên nghiệp có 15 năm kinh nghiệm R & D tự động và sản xuất.
3. Công ty của chúng tôi đã phát triển và sản xuất hàng loạt lò refow và máy hàn sóng vào cuối năm 2010. Máy này là máy đầu tiên trong cả nước.
4. Khối lượng bán sản phẩm đạt hơn 200 đơn vị trong nửa năm.
5. Triết lý của chúng tôi: liêm chính, mạnh mẽ trước hết, hết lòng vì khách hàng.
6. Công ty của chúng tôi tôn trọng khách hàng trước tiên, triết lý kinh doanh hướng đến dịch vụ,
Cạnh tranh lành tính, sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để học hỏi, để nhiều khách hàng sử dụng thiết bị cao cấp chất lượng cao và giá rẻ của Trung Quốc, cho khách hàng tiết kiệm chi phí lao động, chi phí nhà máy.
Phạm vi kinh doanh:
1.Mua và bán máy móc và đặt máy móc của SMT (YAMAHA JUKI FUJI, SAMSUNG, Đài Loan, Philips, SIEMENS, ASSEMBLON, Mirae, SONY, ...
2.SMT Máy in hoàn toàn tự động & máy in bán tự động
3.SMT lò phản xạ lò & máy hàn sóng
4.SMT loader và unloader
Băng tải 5.SMT
6.AOI, SPI
7.SMT thiết bị ngoại vi.
8. Máy bên trong
9. Phụ tùng máy móc như vòi cấp liệu
10. Dịch vụ giải pháp dòng đầy đủ
tiếp xúc:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử CNSMT, .LTD
Bà: Lizzy wong
Email: Lizzy @ smtlinemachine.com
cnsmtline@foxmail.com
www.smtlinemachine.com
Mb / whatsapp / wechat: +8613537875415
SKYPE: trực tiếp: 722d83e2b97a0bf5