SMT YAMAHA YS12 máy tốc độ cao dẫn chọn và đặt bề mặt mouter 36000cph
mô tả
1Máy sơn mô-đun tốc độ cao nhỏ YS12 (mô hình: khy-000)
10 đầu ràng buộc
Hệ thống nhận dạng tầm nhìn bên
Sử dụng một chiếc xe nhỏ tiện lợi để đổ xăng một lần
36000CPH (0,10s / CHIP)
Các thành phần 0402 ~ 32 x 32 mm
L kích thước nền (L510 * W460mm)
Số loại thành phần: đĩa băng vật liệu: 120 (tối đa, đĩa băng 8mm); Pallet: 1 (tối đa, pallet JEDEC, với MT)
Kích thước: L1,254 * W1,440 * H1,445mm
Trọng lượng: khoảng 1.250kg
Pallet tay (MT)
Máy cắt băng tích hợp
Nhãn CE
Gói hỗ trợ LED
1. Chất nền đối tượng: L50 * W50mm ~ L510 * W460mm
2- Hiệu suất lắp đặt: 36,000CPH (0,1 giây / CHIP tương đương)
3. Độ chính xác lắp đặt (các thành phần tiêu chuẩn của công ty)
4. (nó là một loại người sống trong một môi trường ổn định.
5. (3 góc): 0.03mm/CHIP
6. Thành phần đối tượng: 0402 ((tên hệ thống mm)
7Các loại thành phần: 120 (được chuyển đổi thành băng 8mm)
8, thông số kỹ thuật nguồn điện: AC ba pha 200/208/220/240/220/240/416 V + 10% cho 50/60 Hz
9. Không khí: trên 0,45mpa, sạch và khô
10- Kích thước bên ngoài (lưu ý 2):
L1, 254 * W1,440 * H1,450mm (trên nắp)
L1, 464 ((lên đường dây vận chuyển mở rộng) * W1,542 ((toàn bộ lô cuối đường ray nền tảng thay thế) * H1,450mm ((trên tấm nắp)
11Trọng lượng chính: khoảng 1.340kg
KHJ-MC101-01 BODY,FEEDER 1 |
1-1 KHJ-MC101-02 BODY,FEEDER 1 (2008/4/25) NG |
1-2 KHJ-MC101-03 BODY,FEEDER 1 (2008/6/25) NG |
2 KHJ-MC110-00 MOTOR,FEED 1 |
3 KHJ-MC102-00 COVER,FEEDER SIDE 1 1 |
4 KHJ-MC10C-00 SEAL, MAIN LABEL 1 |
5 KHJ-MC10E-00 VÍ, FLAT HEXLOBE 8 |
6 KHJ-MC134-00 GEAR,IDLE F1 |
7 KHJ-MC135-00 GEAR,IDLE F2 |
8 KHJ-MC136-01 GEAR,IDLE F3 1 |
9 KHJ-MC137-00 GEAR,IDLE F4 |
10 KHJ-MC138-00 GEAR,DRIVEN 1 |
11 KHJ-MC139-00 SHAFT,IDLE GEAR 1 3 |
12 KHJ-MC13C-00 PLATE,PUSHER GEAR 1 |
13 KHJ-MC13D-00 SPRING,PUSHER PLATE 3 |
14 KHJ-MC13F-00 SCREW,STAD 2 |
15 KHJ-MC161-01 BOX,TOP TAPE 1 |
15-1 KHJ-MC161-02 BOX,TOP TAPE 1 (2008/5/14) NG |
16 KHJ-MC162-01 |
16-1 KHJ-MC162-02 COVER,TOP TAPE BOX 1 (2008/5/14) NG |
16-2 KHJ-MC162-03 COVER,TOP TAPE BOX 1 (2008/7/18) NG |
17 KHJ-MC166-00 BLOCK,P/O TOTH 1 1 |
17-1 KHJ-MC166-01 BLOCK,P/O TOTH 1 1 (2008/4/25) NG |
17-2 KHJ-MC166-02 BLOCK,P/O TOTH 1 1 (2008/11/14) NG |
18 KHJ-MC16F-00 ốc vít, đầu phẳng. 6 |
19 KHJ-MC16J-00 Vòng vít, đầu 2 |
20 KHJ-MC16U-00 ASSY COVER TAIL. 1 |
21 KHJ-MC106-00 PLATE,Under 1 |
22 90166-02JA03 Vòng vít, đầu máy 2 |
23 91317-03006 BOLT HEX.SOCKET HEAD 3 |
24 91317-03008 BOLT HEX.SOCKET HEAD 2 |
24-1 91312-03010 BOLT HEX.SOCKET HEAD 2 (2008/4/11) OK |
24-2 Xóa (2008/4/25) |
25 98707-03006 Vòng vít, đầu 3 |
26 KHJ-MC16W-00 PLATE,P/O TOTH 1 1 (2008/4/11) |
26-1 Loại bỏ (2008/5/7) |
27 90112-2AJ006 BOLT HEX.SOCKET HEAD 2 (2008/4/25) |
28 KHJ-MC16U-S0 PARTS, TAIL COVER 1 |
29 KHJ-MC162-S0 PARTS, BOX COVER |