KGT-M4580-00X KGT-M4580-010 KGT-M4580-01X 015 YG200 YG100 Track IO Control Card Thẻ kiểm soát theo dõi YAMAHA
Đặc điểm kỹ thuật:
Bảng đèn cố định máy ảnh KGR-M7558-010 001 YAMAHA YG100 |
KGS-M4200-00X KGS-M4200-20XYAMAHA Hệ thống mô hình YG200 thẻ hệ thống YG100R |
KGS-M4570-014 015 00X 01X 019YG100 Head Head I / O Board Sửa chữa và Sửa chữa |
KGS-M4570-01X BAN ĐẦU I / O ASSY YG100 Đầu máy SMT |
KGS-M4570-01X KGS-M4570-019 Bảng giao tiếp đầu vào và đầu ra của máy định vị YG100 |
KGT-M4570-000 IO Head BOARD ASSY YG200 M gặp Trưởng ban IO |
KGT-M4570-00X KGT-M4570-000 KGT-M4570-104 Đầu bảng I / O YG200 |
KGT-M4570-10X Đầu bảng I / O YG200 Đầu máy định vị Yamaha đầu bảng IO |
KGT-M4580-004 KGT-M4580-00X I / O Bảng điều khiển theo dõi I / O YAMAHA YG100 |
KHJ-M4488-03 BAN FEEDER ASSY YAMAHA bảng điều khiển Feida mới nguyên bản |
KHL-M4209-01 KHL-M4209-010 YS24 HỆ THỐNG HỆ THỐNG ĐƠN VỊ |
ĐƠN VỊ HỆ THỐNG KHL-M4209-01 cho bảng hệ thống std.YS24 |
KHL-M4209-20 KHL-M4209-010 YG12 YS12 YS24 Bảng hệ thống Thương hiệu mới |
KHL-M4209-210 KHL-M4209-00 YG300 Hệ thống YG12 YS12 YS24 |
KHL-M4255-00 KHL-M4255-001 FLASH DISK YG12 CF Thẻ hệ thống Thẻ cứng |
KHL-M441H-031 Ban Tầm nhìn YAMAHA YSM |
KHL-M441H-131 KHL-M441H-13X YG12 Ban tầm nhìn Ban giám sát YS12, YS24 |
KHL-M441H-131 YAMAHA YS12 / YS24 / YG12F Bảng hình ảnh Ban tầm nhìn |
KHL-M441H-431 YAMAHA Mount YS12 YS24 Vision Board |
KV7-M2611-01X KHUNG R, Y AXIS 1 |
2 KV7-M2612-01X KHUNG L, Y AXIS 1 |
3 KV7-M2671-02X SCREW BÓNG Y AXIS 2 |
4 KG2-M9173-00X KHÓA 2 |
5 KV7-M2641-00X GIỮ, XE Y 1 |
6 KV7-M2642-01X GIỮ, BRG. Y 1 |
7 KV7-M2243-00X NHÀ, BRG. X 2 |
8 KV7-M2244-00X COVER, BRG. NHÀ 2 |
9 KV7-M2645-00X BRG., ANGULAR 2 |
10 KV7-M2646-00X COIL XUÂN 12 |
11 KV7-M2647-00X DẦU 4 |
12 KV7-M2648-00X SPACER 6 |
13 KGA-M2651-60X DAMPER 120 ASSY 2 |
14 KGA-M2651-70X DAMPER 125 ASSY 2 |
15 KGA-M2651-80X DAMPER 187.5 ASSY 2 |
16 KV7-M2666-01X GIỮ, NUT Y AXIS 2 |
17 KV1-M2682-00X DOG ORG 1 |
18 KV1-M2683-00X DOG 2 GIỚI HẠN 2 |
ĐỒNG HỒ 19 KV1-M2691-00X, CẢM BIẾN 1 |
20 KV7-M2694-00X ĐỒNG HỒ A, HƯỚNG DẪN 1 |
21 KV7-M2695-01X ĐỒNG HỒ B, HƯỚNG DẪN 1 |
22 KGA-M26F1-00X KHUNG 1 1 |
23 KGA-M26F2-00X KHUNG 2 1 |
24 KV7-M26F3-00X KHUNG 3 1 |
25 KV7-M26F4-00X CƠ SỞ, KHAI THÁC 1 |
ĐỒNG HỒ 26 KV1-M26F5-00X, KHAI THÁC 1 |
CẢM BIẾN 27 KV7-M653A-20X, 1 ASSY 1 L = 300 |
CẢM BIẾN 28 KV7-M653E-10X, 2 1 L = 300 |
29 KV7-M260A-00X TAPE, Y AXIS 1 |
30 KV7-M260B-00X TAPE, Y CẤU 1 |
31 KV7-M260C-00X TAPE 2, Y CƠ 1 |
32 KV7-M260D-00X TAPE 3, Y CẤU 1 |
33 KV7-M2667-00X VÒI 2 |
34 KV7-M2668-00X ĐỒNG HỒ 1, TAPE Y 1 |
35 KV7-M2669-00X ĐỒNG HỒ 2, TAPE Y 1 |
HƯỚNG DẪN 36 KV7-M2678-00X, CÁP Y 1 |
37 90K56-8A174Y AC PHỤC VỤ ĐỘNG CƠ 2 |
HƯỚNG DẪN 38 KV7-M2676-S1X Y-AXIS 1 |
39 KM5-M2611-00X COUPLING, Y-AXIS 1 LCD |
40 KV8-M2611-00X COUPLING, LCD Y-AXIS 1 |
41 KV7-M2661-00X NYLOCK BOLT 20 M12X50 |
42 92907-12600 RỬA 20 |
43 KV7-M2662-01X NYLOCK BOLT 16 M6X30 |
44 KV7-M2698-00X VÒI 1, CLAMP 2 |
45 KV7-M2699-00X PLATE 2, CLAMP 1 |
46 KV7-M2663-00X NYLOCK BOLT 40 M5X16 |
ĐƠN VỊ HPORT TRỢ 47 KV7-M2604-00X |
48 KGA-M2649-00X NYLOCK BOLT 88 M2.6X10 |
49 98903-03004 SCREW BINDING ĐẦU 4 |
50 98903-04006 SCREW BINDING ĐẦU 6 |
51 90159-04J01 SCREW, W / RỬA 6 |
52 98903-05010 SCREW TRỞ THÀNH 4 |
53 91314-04008 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 10 |
54 91317-04008 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 2 |
55 91314-04010 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 12 |
56 91317-04014 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 8 |
57 91317-04030 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 12 |
58 91317-05010 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 2 |
59 91317-05018 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 8 |
60 91314-06010 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 28 |
61 91317-06010 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 4 |
62 91317-06018 BOLT HEX. ĐẦU Ổ CẮM |
KV1-M2801-00X KHUNG 1, YT AXIS 1 |
2 KV1-M2802-01X KHUNG 2, YT AXIS 1 |
3 KV1-M2804-00X SCREW BÓNG, YT AXIS 1 |
4 ĐƠN VỊ HPORT TRỢ KG2-M2604-00X 1 |
5 KV1-M2606-00X DAMPER 4 |
6 KV1-M2808-00X GIỮ 1, BRG 1 |
7 KV1-M2807-00X GIỮ, XE YT AXIS 1 |
8 KV1-M2809-00X GIỮ NUT, YT AXIS 1 |
9 KM5-M2611-00X COUPLING, Y-AXIS 1 LCD |
10 KV1-M2816-00X DOG, YT AXIS 2 |
11 KV1-M2818-00X BRKT., CẢM BIẾN 1 |
12 KV1-M2821-00X CƠ CẤU, CÁP 2 |
13 KV1-M2822-00X BRKT., BÀI 2 |
CẢM BIẾN 14 KV7-M653A-20X, 1 ASSY 1 L = 300 |
CẢM BIẾN 15 KV7-M653E-10X, 2 1 L = 300 |
16 KV1-M2824-00X TAPE, YT AXIS 2 |
17 KV1-M2825-00X TAPE 1, YT AXIS 2 |
18 KV1-M2826-00X TAPE 2, YT AXIS 2 |
HƯỚNG DẪN 19 KV1-M2877-S0X, YT AXIS 1 |
20 98903-03006 SCREW BINDING ĐẦU 6 |
21 98903-03008 SCREW BINDING ĐẦU 2 |
22 91317-04006 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 2 |
23 91317-04014 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 30 |
24 91317-06008 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 16 |
25 91317-06010 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 8 |
26 91317-06020 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 4 |
27 91317-06030 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 2 |
28 91317-06040 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 10 |
29 91317-08020 BOLT HEX. SOCKET ĐẦU 16 |
30 KV1-M2816-10X DOG, YT AXIS 1 |
31 90K56-8A174Y AC AC |
Dịch vụ:
1. GIẢI PHÁP LINE FULL LINE
2. MÁY IN MÁY IN, MÁY PICK VÀ NƠI, LẠNH
3. MÁY CHỨNG NHẬN AI, NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ TẠO RA
4. MUA VÀ BÁN THIẾT BỊ SỬ DỤNG
5. Manufacuture của SMT FEEDERS và NOZZLES
6. CHÚNG TÔI CÓ NHÓM KỸ SƯ CHUYÊN NGHIỆP
Thông tin công ty:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử Thâm Quyến CNSMT được thành lập vào tháng 6 năm 2005
1. đăng ký vốn 6 triệu nhân dân tệ và hơn 60 nhân viên.
2. Nhân viên cốt lõi của công ty thuộc nhóm R & D chuyên nghiệp có 15 năm kinh nghiệm R & D tự động và sản xuất.
3. Công ty chúng tôi đã phát triển và sản xuất hàng loạt lò refow và máy hàn sóng vào cuối năm 2010. Máy này là máy đầu tiên trong cả nước.
4. Khối lượng bán sản phẩm đạt hơn 200 đơn vị trong nửa năm.
5. Triết lý của chúng tôi: liêm chính, mạnh mẽ trước hết, hết lòng vì khách hàng.
6. Công ty của chúng tôi tôn trọng khách hàng trước tiên, triết lý kinh doanh hướng đến dịch vụ,
Cạnh tranh lành tính, sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để học hỏi, để nhiều khách hàng sử dụng thiết bị cao cấp chất lượng cao và giá rẻ của Trung Quốc, cho khách hàng tiết kiệm chi phí lao động, chi phí nhà máy.
Phạm vi kinh doanh:
1.Mua và bán máy móc và đặt máy móc của SMT (YAMAHA JUKI FUJI, SAMSUNG, Đài Loan, Philips, SIEMENS, ASSEMBLON, Mirae, SONY, ...
2.SMT Máy in hoàn toàn tự động & máy in bán tự động
3.SMT lò phản xạ lò & máy hàn sóng
4.SMT loader và unloader
Băng tải 5.SMT
6.AOI, SPI
7.SMT thiết bị ngoại vi.
8. Máy bên trong
9. Phụ tùng máy móc như vòi cấp liệu
10. Dịch vụ giải pháp dòng đầy đủ
tiếp xúc:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử CNSMT, .LTD
Bà: Lizzy wong
Email: Lizzy @ smtlinemachine.com
cnsmtline@foxmail.com
www.smtlinemachine.com
Mb / whatsapp / wechat: +8613537875415
SKYPE: trực tiếp: 722d83e2b97a0bf5