KGK-M4580-013 KGK-M4580-01X 016 cho YAMAHA Track IO Control Board ban đầu BAN MÁY CỦA YGD
Đặc điểm kỹ thuật:
Bảng hệ thống KGK-M4200-00X YG200 HỆ THỐNG ĐƠN VỊ. bo mạch chủ hệ thống |
Bảng hệ thống KGK-M4200-00X Bảng hệ thống YG200 HỆ THỐNG ĐƠN VỊ |
KGK-M4255-00X 9965 000 09084 với hệ thống thẻ YAMAHACF Thẻ hệ thống đĩa cứng nhỏ YAMAHA |
Thẻ KGK KGK-M4255-00X YAMAHA Hệ thống đĩa cứng nhỏ không có hệ thống |
KGK-M4255-00X YAMAMA hệ thống đĩa cứng nhỏ Thẻ CF của Phần nr. 5322 693 11447 |
KGK-M4510-001 bo mạch chủ YG200 Tấm cơ sở YG100 Tấm đáy điều khiển KGK-M4510-00X |
KGK-M4580-013 KGK-M4580-01X Bảng điều khiển IO Theo dõi IO |
KGK-M4580-013 Bảng mạch máy I / O YAMAHA |
KGK-M4590-004 I / O NẾU BAN ĐÁNH GIÁ yamaha NẾU bảng điều khiển |
Bảng điều khiển KGK-M5810-01X YAMAHA KGK-M5810-013 ASSY BOARD ASSARD |
KGK-M5810-11X KGK-M5810-110 KGK-M5810-111 Bảng điều khiển lớn YG200 |
ĐÁNH GIÁ BAN LÃNH ĐẠO KGK-M5810-11X cho bảng điều khiển trục chính YG200 XY |
Bảng điều khiển công suất cao KGK-M5810-11X KGK-M5810-119 YG200 YG200L MG-2 |
Bảng điều khiển KGK-M5810-11X Bảng điều khiển DRIVER BOARD ASSY YG200 |
KGK-M5810-21X KGK-M5810-217 Ban điều khiển xe máy YG YGD |
Bảng điều khiển KGK-M5810-31X KGK-M5810-315 YAMAHA |
Bảng CF KGN-M4230-000 Bảng KG KG-M4230 YV100XG |
Bảng KGN-M4230-00X Thẻ YAMAHA CF Bảng YG200 FLASH BOARD ASSY |
KGN-M4510-000 bo mạch chủ bo mạch chủ Bảng mạch Yamaha |
KGN-M5810-100 KGN-M5810-102 KGN-M5810-105 Bảng điều khiển công suất thấp YG200 |
KM0-M2211-00X KHUNG, X AXIS 1 |
2 KM0-M2213-30X VÒI A, X AXIS 1 |
3 KM0-M2214-30X VÒI B, X AXIS 1 |
4 CO0-M2220-00X COUPLING, X-AXIS 1 1998,06 M840059 |
5 KM0-M2231-00X SPACER R, NUT 1 |
5-1 KV7-M2231-00X SPACER R, NUT 3 2003.02.11 M320049 |
6 KM0-M2232-00X SPACER L, NUT 2 |
6-1 Xóa 2003.02.11 M320049 |
7 KM0-M2233-00X SPACER R2, NUT 1 |
7-1 KV7-M2233-00X SPACER R2, NUT 1 2003.02.11 M320049 |
8 KM0-M2236-00X VÒI 1 |
8-1 KM0-M2236-01X TẠO A 1 2003.03.06 M330016 |
9 NỀN TẢNG KM0-M2239-01X 1 2 1999.02 M910171 |
10 KM0-M2241-00X GIỮ, XE X AXIS 1 |
11 KG7-M2242-10X GIỮ, BRG X AXIS 1 |
12 KG7-M2244-00X GIỮ, BRG 1 |
13 KM0-M2261-00X GIỮ, ĐẦU 1 |
14 KG7-M2271-00X SCREW, BALL X AXIS 1 W1508-127G-C7T20 |
15 90K53-87134X AC PHỤC VỤ ĐỘNG CƠ 1 P50B08075DXS07 M8X0009 |
CẢM BIẾN 16 KM0-M655A-00X, 1-1 1 |
GXL-8FUB (GIỚI HẠN 2) |
CẢM BIẾN 17 KM0-M655E-00X, 1-2 1 |
GXL-8FUIB (CHO ORG.) |
HƯỚNG DẪN 18 K47-M2276-S0X X AXIS 1 |
19 KM0-M2267-F1X XÓA VÒI 1 PISCO |
20 K94-M220A-00X TAPE, X AXIS 1 W = 50 t = 0,25 |
21 K94-M220A-10X TAPE, X AXIS 1 W = 13 t = 0,25 |
22 KM0-M2282-00X DOG, ORG 1 |
23 KM0-M2283-00X DOG, GIỚI HẠN 2 |
ĐƠN VỊ HPORT TRỢ 24 KG2-M2604-00X 1 WBK12-11 |
25 KM0-M226B-00X VÒI 1 |
26 KM0-M2252-00X DỪNG 1 |
27 ĐỒNG HỒ KM0-M2291-00X, CẢM BIẾN 1 |
28 KM0-M2248-01X LƯU TRỮ 1 1992.02 M910102 |
28-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
29 KM0-M2648-00X LỪA ĐẢO 1 |
29-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
30 KM0-M2648-71X LỚN 1 D = 26mm |
30-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
NỀN TẢNG 31 KM0-M2650-00X, BOLT 2 |
31-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
32 KM0-M2251-00X NYLOCK BOLT 10 |
33 KM0-M2251-10X NYLOCK BOLT 4 |
34 KM0-M226A-00X COVER, CÁP 1 |
KẾT NỐI 35 KM0-M223A-00X 1 |
36 KM8-M2267-20X COVER, RUNNER FLEX 1 |
36-1 KM8-M221A-A0X COVER, ASSY ASSY. 1 2000.04.27 M040128 |
37 KM0-M2267-C0X BRACKET1, CẤU 1 |
38 KM0-M2267-DOX BRACKET2, CẤU 1 |
39 KM0-M2267-E0X BRACKET3, CẤU 1 |
40 KM8-M220A-20X TAPE, X CẤU 1 |
41 KM8-M220B-20X TAPE, X CẤU 1 |
42 KV7-M2263-00X NYLOCK BOLT 16 M5X16 1999.08.04 M980025 |
43 KM7-M2648-R0X BLOCK, DỪNG 1 2000.10,18 M000098 |
44 KM7-M2649-A0X BLOCK, DAMPER 1 2000.10,18 M000098 |
45 KM7-M2649-B0X THIỆT HẠI, DỪNG 1 2000.10,18 M000098 |
46 KM7-M2648-L0X BLOCK, DỪNG 1 2000.12,18 M0Y0071 |
47 KM7-M2650-A1X BLOCK, DAMPER 1 2002.01,07 M1Y0143 |
48 KM7-M2650-B0X DAMPERSTOPPER 1 2000.10,18 M000098 |
49 98707-04014 SCREW FLAT ĐẦU 1 2000.12,07 M0Y0037 |
50 98707-04020 SCREW FLAT ĐẦU 1 2000.12,07 M0Y0037 |
51 91317-05035 BOLT, HEX.SH 1 |
52 91317-05020 BOLT, HEX.SH 2 |
53 KM0-M2267-20X CÁP, CƠ CẤU |
KM0-M2611-02X KHUNG R, Y AXIS 1 |
2 KM0-M2612-02X KHUNG L, Y AXIS 1 |
3 MÀN HÌNH KM8-M2671-00X, BÓNG 1 W1508-192XU-C7T20 |
4 ĐƠN VỊ HPORT TRỢ KG2-M2604-00X 1 WBK12-11 |
ĐỘNG CƠ 5 KM0-M2641-00X, Y AXIS 1 |
6 KM0-M2642-00X GIỮ BRG. Y AXIS 1 |
7 KM0-M2666-01X GIỮ, NUT Y AXIS 1 |
8 DOG KM0-M2682-01X, ORG 1 |
9 DOG KM0-M2683-01X, GIỚI HẠN 2 |
10 ĐỒNG HỒ KM0-M2691-01X, CẢM BIẾN 1 |
11 KM0-M2694-00X ĐỒNG HỒ A, HƯỚNG DẪN 1 |
12 KM0-M2695-00X BRACKET B, HƯỚNG DẪN 1 |
13 KM8-M26F1-00X KHUNG 1 1 |
14 KM8-M26F2-00X KHUNG 2 1 |
15 CẢM BIẾN KM0-M655A-00X, 1-1 1 GXL-8FUB (CHO GIỚI HẠN 2ND) |
16 CẢM BIẾN KM0-M655E-00X, 1-2 1 GXL-8FUIB (CHO ORG.) |
17 KM0-M260A-00X TAPE, Y AXIS 1 NBR T3 |
HƯỚNG DẪN 18 KM0-M2678-10X 1 250,10-100-16LW-210,12P |
19 90K53-8A134Y AC PHỤC VỤ ĐỘNG CƠ 1 P50, 750W, 2048P, 86 M8X0009 |
20 KM8-M2643-01X GIỮ, BRG. 1 99/3 M910088 |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 21 KM0-M2676-S0X Y AXIS |
22 KM5-M2611-00X COUPLING, Y-AXIS: LCD 1 VIFC-10BC / 16BC 98/6 M840059 |
23 KM0-M2651-00X NYLOCK BOLT 20 MIOXI.5 50L4 |
24 SE8-M26D1-00X SEAL, TEMP CAO 1 |
25 KM8-M2645-10X BRG QUA 1 |
26 KM8-M2646-01X XUÂN CONED 1 |
27 KG2-M9173-00X KHÓA 1 |
28 KM7-M2648-20X DỪNG 1 ASSY. |
Dịch vụ:
1. GIẢI PHÁP LINE FULL LINE
2. MÁY IN MÁY IN, MÁY PICK VÀ PLACE, LẠNH OVEN, CONVEYOR, AOI, SPI, LOADER VÀ NHÀ CUNG CẤP
3. MÁY CHỨNG NHẬN AI, NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ TẠO RA
4. MUA VÀ BÁN THIẾT BỊ SỬ DỤNG
5. Manufacuture của SMT FEEDERS và NOZZLES
6. CHÚNG TÔI CÓ NHÓM KỸ SƯ CHUYÊN NGHIỆP
Thông tin công ty:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử Thâm Quyến CNSMT được thành lập vào tháng 6 năm 2005
1. đăng ký vốn 6 triệu nhân dân tệ và hơn 60 nhân viên.
2. Nhân viên cốt lõi của công ty thuộc nhóm R & D chuyên nghiệp có 15 năm kinh nghiệm R & D tự động và sản xuất.
3. Công ty của chúng tôi đã phát triển và sản xuất hàng loạt lò refow và máy hàn sóng vào cuối năm 2010. Máy này là máy đầu tiên trong cả nước.
4. Khối lượng bán sản phẩm đạt hơn 200 đơn vị trong nửa năm.
5. Triết lý của chúng tôi: liêm chính, mạnh mẽ trước hết, hết lòng vì khách hàng.
6. Công ty của chúng tôi tôn trọng khách hàng trước tiên, triết lý kinh doanh hướng đến dịch vụ,
Cạnh tranh lành tính, sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để học hỏi, để nhiều khách hàng sử dụng thiết bị cao cấp chất lượng cao và giá rẻ của Trung Quốc, cho khách hàng tiết kiệm chi phí lao động, chi phí nhà máy.
Phạm vi kinh doanh:
1.Mua và bán máy móc và đặt máy móc của SMT (YAMAHA JUKI FUJI, SAMSUNG, Đài Loan, Philips, SIEMENS, ASSEMBLON, Mirae, SONY, ...
2.SMT Máy in hoàn toàn tự động & máy in bán tự động
3.SMT lò phản xạ lò & máy hàn sóng
4.SMT loader và unloader
Băng tải 5.SMT
6.AOI, SPI
7.SMT thiết bị ngoại vi.
8. Máy bên trong
9. Phụ tùng máy móc như vòi cấp liệu
10. Dịch vụ giải pháp dòng đầy đủ
tiếp xúc:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử CNSMT, .LTD
Bà: Lizzy wong
Email: Lizzy @ smtlinemachine.com
cnsmtline@foxmail.com
www.smtlinemachine.com
Mb / whatsapp / wechat: +8613537875415
SKYPE: trực tiếp: 722d83e2b97a0bf5