CF CARD FLASH DISK KGN-M4255-00X KM5-M4255-104 CHO YMH YV100XG YG100 Bộ phận máy móc mới nhất
Đặc điểm kỹ thuật:
KM9-M7158-00X CẢM BIẾN, đầu GXL8HUB lên xuống |
KM9-M7165-00X CẢM BIẾN, đầu GXL8HUB lên xuống |
CẢM BIẾN KM9-M7159-00X, R AXIS GXL8HUB R xuất xứ |
CẢM BIẾN KM8-M7160-00X, ĐẦU 7832 |
CẢM BIẾN KM0-M655A-00X, giới hạn 1-1 GXL8HUB XY |
CẢM BIẾN KM0-M655E-00X, 1-2 nguồn gốc GXL8HUB XYW |
100XG 872P |
CẢM BIẾN KGB-M654F-A0X, 3 ASSY 871R |
CẢM BIẾN KW3-M653A-00X, cạnh kẹp 1-1 ASSY 871R |
YVPXG 871R |
CẢM BIẾN KW3-M653A-10X, 1-1 ASSY 871R |
YG200 872P |
KGT-M654K-A0X CẢM BIẾN, R ORG ASSY E2S |
KGT-M654L-A0X CẢM BIẾN, GIẢM 1 ASSY 3 E2S |
KGT-M654M-A0X CẢM BIẾN, XUỐNG 2 ASSY 3 E2S |
KGT-M654N-A0X CẢM BIẾN, CLUTCH ASSY 3 E2S |
KGT-M654G-A0X CẢM BIẾN, POS 1 ASSY 3 E2S nhỏ |
KGT-M654H-A0X CẢM BIẾN, POS 2 ASSY 3 E2S nhỏ |
KGT-M654J-A0X CẢM BIẾN, ĐẦU ASSY 7832 |
KGT-M220D-00X CẢM BIẾN, ORG (L = 350) Nguồn gốc E2S X |
KGT-M220E-00X CẢM BIẾN, OT (L = 350) Giới hạn E2S X |
CẢM BIẾN KGA-M260A-00X, ORG (L = 300) 2 gốc E2S Y |
CẢM BIẾN KGA-M260B-00X, OT (L = 300) Giới hạn E2S Y |
CẢM BIẾN KGB-M653F-10X, 3 ASSY. 1 xuất xứ EE-SX872PR |
Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm dưới đây:
KM0-M2211-00X KHUNG, X AXIS 1 |
2 KM0-M2213-30X VÒI A, X AXIS 1 |
3 KM0-M2214-30X VÒI B, X AXIS 1 |
4 CO0-M2220-00X COUPLING, X-AXIS 1 |
5 KM0-M2231-00X SPACER R, NUT 1 |
5-1 KV7-M2231-00X SPACER R, NUT 3 2003.02.11 M320049 |
6 KM0-M2232-00X SPACER L, NUT 2 |
6-1 Xóa 2003.02.11 M320049 |
7 KM0-M2233-00X SPACER R2, NUT 1 |
7-1 KV7-M2233-00X SPACER R2, NUT 1 2003.02.11 M320049 |
8 KM0-M2236-00X VÒI 1 |
8-1 KM0-M2236-01X TẠO A 1 2003.03.06 M330016 |
9 NỀN TẢNG KM0-M2239-01X 1 2 |
10 KM0-M2241-00X GIỮ, XE X AXIS 1 |
11 KG7-M2242-10X GIỮ, BRG X AXIS 1 |
12 KG7-M2244-00X GIỮ, BRG 1 |
13 KM0-M2261-00X GIỮ, ĐẦU 1 |
14 KG7-M2271-00X SCREW, BALL X AXIS 1 W1508-127G-C7T20 |
15 90K53-87134X AC PHỤC VỤ ĐỘNG CƠ 1 P50B08075DXS07 |
16 CẢM BIẾN KM0-M655A-00X, 1-1 1 GXL-8FUB (CHO GIỚI HẠN 2) |
CẢM BIẾN 17 KM0-M655E-00X, 1-2 1 |
GXL-8FUIB (CHO ORG.) |
HƯỚNG DẪN 18 K47-M2276-S0X X AXIS 1 |
19 KM0-M2267-F1X XÓA VÒI 1 PISCO |
20 K94-M220A-00X TAPE, X AXIS 1 W = 50 t = 0,25 |
21 K94-M220A-10X TAPE, X AXIS 1 W = 13 t = 0,25 |
22 KM0-M2282-00X DOG, ORG 1 |
23 KM0-M2283-00X DOG, GIỚI HẠN 2 |
ĐƠN VỊ HPORT TRỢ 24 KG2-M2604-00X 1 WBK12-11 |
25 KM0-M226B-00X VÒI 1 |
26 KM0-M2252-00X DỪNG 1 |
27 ĐỒNG HỒ KM0-M2291-00X, CẢM BIẾN 1 |
28 KM0-M2248-01X, NGÀY 1 |
28-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
29 KM0-M2648-00X LỪA ĐẢO 1 |
29-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
30 KM0-M2648-71X LỚN 1 D = 26mm |
30-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
NỀN TẢNG 31 KM0-M2650-00X, BOLT 2 |
31-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
32 KM0-M2251-00X NYLOCK BOLT 10 |
33 KM0-M2251-10X NYLOCK BOLT 4 |
34 KM0-M226A-00X COVER, CÁP 1 |
KẾT NỐI 35 KM0-M223A-00X 1 |
36 KM8-M2267-20X COVER, RUNNER FLEX 1 |
36-1 KM8-M221A-A0X COVER, ASSY ASSY. 1 2000.4.27 M040128 |
37 KM0-M2267-C0X BRACKET 1, CẤU 1 |
38 KM0-M2267-D0X BRACKET 2, CẤU 1 |
39 KM0-M2267-E0X BRACKET 3, CẤU 1 |
40 KM8-M220A-20X TAPE, X CẤU 1 |
41 KM8-M220B-20X TAPE, XÂY DỰNG 1 |
42 KV7-M2263-00X NYLOCK BOLT 16 M5X16 1999.08.04 M980025 |
43 KM0-M2648-R0X BLOCK, DỪNG 1 2000.10,18 M000098 |
44 KM7-M2650-A1X BLOCK, DAMPER 2 2002.01.08 |
45 KM7-M2650-B0X DAMPER, STOPPER 2 2000.10,18 M000098 |
46 KM8-M2648-L0X BLOCK, DỪNG 1 2000.12.28 M1Y0143 |
47 98707-04020 SCREW FLAT ĐẦU 2 2000.12,07 M0Y0037 |
CÁP 48 KM0-M2267-20X, CẤU 1 PISCO |
49 91317-05035 BOLT, HEX.SH 2 |
50 91317-05020 BOLT, HEX.SH |
KM0-M2211-00X KHUNG, X AXIS 1 |
2 KM0-M2213-30X VÒI A, X AXIS 1 |
3 KM0-M2214-30X VÒI B, X AXIS 1 |
4 CO0-M2220-00X COUPLING, X-AXIS 1 |
5 KM0-M2231-00X SPACER R, NUT 1 |
5-1 KV7-M2231-00X SPACER R, NUT 3 2003.02.11 M320049 |
6 KM0-M2232-00X SPACER L, NUT 2 |
6-1 Xóa 2003.02.11 M320049 |
7 KM0-M2233-00X SPACER R2, NUT 1 |
7-1 KV7-M2233-00X SPACER R2, NUT 1 2003.02.11 M320049 |
8 KM0-M2236-00X VÒI 1 |
8-1 KM0-M2236-01X TẠO A 1 2003.03.06 M330016 |
9 NỀN TẢNG KM0-M2239-01X 1 2 |
10 KM0-M2241-00X GIỮ, XE X AXIS 1 |
11 KG7-M2242-10X GIỮ, BRG X AXIS 1 |
12 KG7-M2244-00X GIỮ, BRG 1 |
13 KM0-M2261-00X GIỮ, ĐẦU 1 |
14 KG7-M2271-00X SCREW, BALL X AXIS 1 W1508-127G-C7T20 |
15 90K53-87134X AC PHỤC VỤ ĐỘNG CƠ 1 P50B08075DXS07 |
16 CẢM BIẾN KM0-M655A-00X, 1-1 1 GXL-8FUB (CHO GIỚI HẠN 2) |
CẢM BIẾN 17 KM0-M655E-00X, 1-2 1 |
GXL-8FUIB (CHO ORG.) |
HƯỚNG DẪN 18 K47-M2276-S0X X AXIS 1 |
19 KM0-M2267-F1X XÓA VÒI 1 PISCO |
20 K94-M220A-00X TAPE, X AXIS 1 W = 50 t = 0,25 |
21 K94-M220A-10X TAPE, X AXIS 1 W = 13 t = 0,25 |
22 KM0-M2282-00X DOG, ORG 1 |
23 KM0-M2283-00X DOG, GIỚI HẠN 2 |
ĐƠN VỊ HPORT TRỢ 24 KG2-M2604-00X 1 WBK12-11 |
25 KM0-M226B-00X VÒI 1 |
26 KM0-M2252-00X DỪNG 1 |
27 ĐỒNG HỒ KM0-M2291-00X, CẢM BIẾN 1 |
28 KM0-M2248-01X, NGÀY 1 |
28-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
29 KM0-M2648-00X LỪA ĐẢO 1 |
29-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
30 KM0-M2648-71X LỚN 1 D = 26mm |
30-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
NỀN TẢNG 31 KM0-M2650-00X, BOLT 2 |
31-1 Xóa 2000.10.17 M000076 |
32 KM0-M2251-00X NYLOCK BOLT 10 |
33 KM0-M2251-10X NYLOCK BOLT 4 |
34 KM0-M226A-00X COVER, CÁP 1 |
KẾT NỐI 35 KM0-M223A-00X 1 |
36 KM8-M2267-20X COVER, RUNNER FLEX 1 |
36-1 KM8-M221A-A0X COVER, ASSY ASSY. 1 2000.4.27 M040128 |
37 KM0-M2267-C0X BRACKET 1, CẤU 1 |
38 KM0-M2267-D0X BRACKET 2, CẤU 1 |
39 KM0-M2267-E0X BRACKET 3, CẤU 1 |
40 KM8-M220A-20X TAPE, X CẤU 1 |
41 KM8-M220B-20X TAPE, XÂY DỰNG 1 |
42 KV7-M2263-00X NYLOCK BOLT 16 M5X16 1999.08.04 M980025 |
43 KM0-M2648-R0X BLOCK, DỪNG 1 2000.10,18 M000098 |
44 KM7-M2650-A1X BLOCK, DAMPER 2 2002.01.08 |
45 KM7-M2650-B0X DAMPER, STOPPER 2 2000.10,18 M000098 |
46 KM8-M2648-L0X BLOCK, DỪNG 1 2000.12.28 M1Y0143 |
47 98707-04020 SCREW FLAT ĐẦU 2 2000.12,07 M0Y0037 |
CÁP 48 KM0-M2267-20X, CẤU 1 PISCO |
49 91317-05035 BOLT, HEX.SH 2 |
50 91317-05020 BOLT, HEX.SH |
Đóng gói & Vận chuyển
Chi tiết bao bì: VACUUM & WOODENBOX
Thời gian giao hàng: Trong vòng 1 ~ 3 ngày làm việc
Lô hàng:
1. Chúng tôi gửi đến toàn thế giới
2. Hầu hết các đơn đặt hàng được giao trong vòng 1 ~ 7 ngày sau khi thanh toán
3. Mặt hàng được vận chuyển từ Trung Quốc đại lục bằng đường hàng không bằng bưu điện EMS, UPS, DHL, TNT hoặc Hồng Kông, chúng tôi chấp nhận yêu cầu vận chuyển của khách hàng
4.100% T / T trước khi giao hàng HOẶC 30% T / TADVANCE, Banlance 70% trước khi giao hàng, sau khi chúng tôi vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ gửi email cho bạn thông tin vận chuyển
5. bán và mua thiết bị đã qua sử dụng lâu dài
Dịch vụ:
1. GIẢI PHÁP LINE FULL LINE
2. MÁY IN MÁY IN, MÁY PICK VÀ PLACE, LẠNH OVEN, CONVEYOR, AOI, SPI, LOADER VÀ NHÀ CUNG CẤP
3. MÁY CHỨNG NHẬN AI, NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ TẠO RA
4. MUA VÀ BÁN THIẾT BỊ SỬ DỤNG
5. Manufacuture của SMT FEEDERS và NOZZLES
6. CHÚNG TÔI CÓ NHÓM KỸ SƯ CHUYÊN NGHIỆP
Thông tin công ty:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử Thâm Quyến CNSMT được thành lập vào tháng 6 năm 2005
1. đăng ký vốn 6 triệu nhân dân tệ và hơn 60 nhân viên.
2. Nhân viên cốt lõi của công ty thuộc nhóm R & D chuyên nghiệp có 15 năm kinh nghiệm R & D tự động và sản xuất.
3. Công ty của chúng tôi đã phát triển và sản xuất hàng loạt lò refow và máy hàn sóng vào cuối năm 2010. Máy này là máy đầu tiên trong cả nước.
4. Khối lượng bán sản phẩm đạt hơn 200 đơn vị trong nửa năm.
5. Triết lý của chúng tôi: liêm chính, mạnh mẽ trước hết, hết lòng vì khách hàng.
6. Công ty của chúng tôi tôn trọng khách hàng trước tiên, triết lý kinh doanh hướng đến dịch vụ,
Cạnh tranh lành tính, sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để học hỏi, để nhiều khách hàng sử dụng thiết bị cao cấp chất lượng cao và giá rẻ của Trung Quốc, cho khách hàng tiết kiệm chi phí lao động, chi phí nhà máy.
Phạm vi kinh doanh:
1.Mua và bán máy móc và đặt máy móc của SMT (YAMAHA JUKI FUJI, SAMSUNG, Đài Loan, Philips, SIEMENS, ASSEMBLON, Mirae, SONY, ...
2.SMT Máy in hoàn toàn tự động & máy in bán tự động
3.SMT lò phản xạ lò & máy hàn sóng
4.SMT loader và unloader
Băng tải 5.SMT
6.AOI, SPI
7.SMT thiết bị ngoại vi.
8. Máy bên trong
9. Phụ tùng máy móc như vòi cấp liệu
10. Dịch vụ giải pháp dòng đầy đủ
tiếp xúc:
Công ty TNHH Thiết bị Điện tử CNSMT, .LTD
Bà: Lizzy wong
Email: Lizzy @ smtlinemachine.com
cnsmtline@foxmail.com
www.smtlinemachine.com
Mb / whatsapp / wechat: +8613537875415
SKYPE: trực tiếp: 722d83e2b97a0bf5